HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Shop
-
MÁY CNC VMC650
Kích thước (L * W * H): 2300*2160*2200mm
Trọng lượng (T): 3800
Bảo hành: 1 năm
Nơi xuất xứ: China
Điện áp: Yêu Cầu của khách hàng
Chứng nhận: ISO
Table Size(L*W): 800*400mm
X/Y/Z axis travel: 650*400*550mm
Max. table loading capacity: 450kg
T-slots No./width/pitch: 3-18*125mm
Spindle taper: BT40
Distance from spindle center to column: 496mm
Distance from spindle nose to table: 150-650mm
Spindle speed range: 100-8000rpm
Motor power: 5.5kw
X/Y/Z axis rapid movement speed:18 m/min -
Máy tiện bàn Mitsuhata Machinery M-006
Đặc điểm kỹ thuật: L-5000D ・ Thiết bị chính
Dịch chuyển trên thanh nguồn cấp dữ liệu: φ170mm
Khoảng cách giữa các tâm: 406mm
Tốc độ quay trục chính (60Hz): 12 (80, 130, 190, 200, 290, 360, 430, 510, 770, 780, 1090, 1700 phút -1)
Mâm cặp đính kèm tiêu chuẩn: Cuộn ba vuốt 5 inch (Kitagawa SC5)
Trục xuyên qua lỗ: Mâm cặp tiêu chuẩn qua lỗ φ32mm
Côn lỗ trục chính: MT5
Nền tảng trung tâm Taper: MT3
Khoảng cách ngang bàn: 160mm
Khoảng cách di chuyển bàn tròn: 330mm
Khoảng cách di chuyển tay áo đứng đẩy trung tâm: 100mm
Kích thước dụng cụ lưỡi: 16 x 16mm
Milimet-vít: 0,25 đến 7 mm / vòng (Loại 24)
Vít Inch: 3,5 đến 104 Núi / Inch (Loại 39)
Tốc độ nạp liệu tự động: 0,033 đến 0,78 mm / vòng quay
Tốc độ ngang tự động: 0,065 đến 1,56 mm / vòng quay
Nguồn điện: AC100V 50 / 60Hz * 1
Kích thước: 1300 x 750 x 600mm
Cân nặng: 260kg -
Máy tiện để bàn 0 – 3800Rpm AS ONE 2-9517-01 Compact3
Trục chính: M14 x 1.0mm
Trục chính qua lỗ: φ10,2mm
Chiều cao trung tâm: 55mm
Hướng lên: 110mm
Trượt vải lên trên xoay: 54mm
Tốc độ quay: Biến đổi tốc độ liên tục / 0 – 3800 vòng / phút
Khoảng trung tâm: 150mm
Giá đỡ dao kéo: cho góc 8 x 8mm
Nguồn điện: AC100V 50 / 60Hz 150W
Kích thước / trọng lượng: 433 x 255 x 230mm / 13,5kg -
MCB LS BKN 4P 6-10-16-25-32-40A
Tên sản phẩm MCB LS BKN series
Model LS BKN
Dòng định mức:6-10-16-25-32-40A
Dòng cắt ngắn mạch: 6kA
-
MCB TÉP C120H, C120L
Dòng điện từ 10A đến 125A, gồm loại 1P – 4P,
dùng trong dân dụng dòng đóng cắt 15kA – 30kA
-
MCB Tép LS BKN Series 10kA
Tên sản phẩm MCB LS BKN series
Model LS BKN
Dòng định mức: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A
Dòng cắt ngắn mạch: 10kA
-
MCCB COMPACT NS>630A
– MCCB NSX kiểu B, F, N, H loại 3P,4P có dòng điện định mức từ 16 tới 630A.
– Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2.
– Có nhiều loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt).
– Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm 100A đến 630A.
– Kết nối truyền thông một cách dễ dàng.
– Có thể lựa chọn các phụ kiện phù hợp với đặc tính khởi động và bảo vệ bằng các mã hàng riêng.
-
MCCB COMPACT NSX<630A
– MCCB NSX kiểu B, F, N, H loại 3P,4P có dòng điện định mức từ 16 tới 630A.
– Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2.
– Có nhiều loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt).
– Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm 100A đến 630A.
– Kết nối truyền thông một cách dễ dàng.
– Có thể lựa chọn các phụ kiện phù hợp với đặc tính khởi động và bảo vệ bằng các mã hàng riêng.
-
MCCB EASYPACT EZC100
– MCCB Easypact EZC100 loại 1P, 2P, 3P, 4P.
– Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-1,2, JIS C8201, NEMA AB1.
– Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 240V: 18, 25, 50KA.
– Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kA.
– Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.
– Dòng điện định mức cố định từ 15-100A.
-
MCCB EASYPACT EZC250
– Easypact 250 F/N/H loại 2P, 3P, 4P.
– Phù hợp với tiêu chuẩn EC 947-2, JIS C8201, NEMA AB1.
– Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 220/240V: 85kA.
– Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 415V: 18/25/36KA.
– Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.
– Dòng điện định mức cố định từ 63-250A.
-
MCCB EASYPACT EZC400
– Easypact EZC400 loại 3P,4P kiểu N, H,
– Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C8201, NEMA AB1.
– Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 415V: 36/50KA.
– Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.
– Dòng điện định mức cố định từ 250-400A.
-
MCCB Mitsubishi / Cầu dao điện dạng khối – NF250-SV
Tên sản phẩm MCCB Mitsubishi S Series Loại tiêu chuẩn Mã sản phẩm NF250-SV Hãng sản xuất Mitsubishi Electric Xuất xứ Japan -
PLC Mitsubishi (FX1N, FX2N) Series
Tên sản phẩm PLC Mitsubishi Model FX1N & FX2N Series Hãng sản xuất Mitsubishi -
PLC Mitsubishi FX1S Series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FX1S CHUNG
– Điện áp nguồn cung cấp: 100-230VAC hoặc 12-24VDC ( Ít phổ biến )
– Bộ nhớ chương trình: 2000 bước
– Kết nối truyền thông: chuẩn RS422
– Bộ đếm tốc độ cao: Bộ đếm 1 phase có 6 chân max 60Khz, bộ đếm 2 phases có 2 chân max 30Khz
– Loại ngõ ra: Relay, Transistor
– Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
– Tổng I/O: 10,14,20, 30 I/O
– Không có khả năng mở rộng thêm Module
-
RCBO – Aptomat chống dòng rò bảo vệ quá tải dạng tép
Tên sản phẩm RCBO – CB chống dòng rò Mitsubishi
Model BV-DN
Số cực (P): 1PN
Dòng cắt: 4.5kA
Dòng rò: 30mA
Dòng định mức (In): (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
Hãng sản xuất Mitsubishi
-
RCBO Schneider EZ9 1P+N 4.5kA 30mA 10-20A
– Cầu dao bải vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO)
-
RCCB MITSUBISHI – CB chống dòng rò
Tên sản phẩm ELCB Mitsubishi
Model RCCB BV-D Series, RCCB BVW-T Series
Số cực (P): 1P+N, 2P, 3P+N, 4P
Dòng rò: 30, 100, 300mA
Hãng sản xuất Mitsubishi