Shop

  • MCCB Mitsubishi / Cầu dao điện dạng khối – NF250-SV

    Tên sản phẩm MCCB Mitsubishi
     S Series Loại tiêu chuẩn
     Mã sản phẩm NF250-SV
     Hãng sản xuất Mitsubishi Electric
     Xuất xứ Japan
  • MCCB LS ABS Series

    Tên sản phẩm   MCCB LS ABS Series

    Model    MCCB LS ABS

     

    Số cực: 2P, 3P, 4P

     

  • MCCB EASYPACT EZC400

    – Easypact EZC400 loại 3P,4P kiểu N, H,

    – Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C8201, NEMA AB1.

    – Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 415V: 36/50KA.

    – Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.

    – Dòng điện định mức cố định từ 250-400A.

  • MCCB EASYPACT EZC250

    – Easypact 250 F/N/H loại 2P, 3P, 4P.

    – Phù hợp với tiêu chuẩn EC 947-2, JIS C8201, NEMA AB1.

    – Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 220/240V: 85kA.

    – Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 415V: 18/25/36KA.

    – Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.

    – Dòng điện định mức cố định từ 63-250A.

  • MCCB EASYPACT EZC100

    – MCCB Easypact EZC100 loại 1P, 2P, 3P, 4P.

    – Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-1,2, JIS C8201, NEMA AB1.

    – Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 240V: 18, 25, 50KA.

    – Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kA.

    – Bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ.

    – Dòng điện định mức cố định từ 15-100A.

  • MCCB COMPACT NSX<630A

    – MCCB NSX kiểu B, F, N, H loại 3P,4P có dòng điện định mức từ 16 tới 630A.

    – Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2.

    – Có nhiều loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt).

    – Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm 100A đến 630A.

    – Kết nối truyền thông một cách dễ dàng.

    – Có thể lựa chọn các phụ kiện phù hợp với đặc tính khởi động và bảo vệ bằng các mã hàng riêng.

  • MCCB COMPACT NS>630A

    – MCCB NSX kiểu B, F, N, H loại 3P,4P có dòng điện định mức từ 16 tới 630A.

    – Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2.

    – Có nhiều loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt).

    – Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm 100A đến 630A.

    – Kết nối truyền thông một cách dễ dàng.

    – Có thể lựa chọn các phụ kiện phù hợp với đặc tính khởi động và bảo vệ bằng các mã hàng riêng.

  • MCB Tép LS BKN Series 10kA

    Tên sản phẩm   MCB LS BKN series

    Model     LS BKN

    Dòng định mức: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A

    Dòng cắt ngắn mạch: 10kA

     

  • MCB TÉP C120H, C120L

    Dòng điện từ 10A đến  125A, gồm loại 1P – 4P,

    dùng trong dân dụng dòng đóng cắt 15kA – 30kA

  • MCB Schneider EZ9 3P 50-63A

    MCB Schneider EZ9 3P 50-63A

  • MCB Schneider EZ9 1P 4,5kA 6-32A

    MCB Schneider EZ9 1P 4,5kA  6-32A

  • MCB LS BKN 4P 6-10-16-25-32-40A

    Tên sản phẩm   MCB LS BKN series

    Model     LS BKN

    Dòng định mức:6-10-16-25-32-40A

    Dòng cắt ngắn mạch: 6kA

     

  • Máy tiện để bàn 0 – 3800Rpm AS ONE 2-9517-01 Compact3

    Trục chính: M14 x 1.0mm
    Trục chính qua lỗ: φ10,2mm
    Chiều cao trung tâm: 55mm
    Hướng lên: 110mm
    Trượt vải lên trên xoay: 54mm
    Tốc độ quay: Biến đổi tốc độ liên tục / 0 – 3800 vòng / phút
    Khoảng trung tâm: 150mm
    Giá đỡ dao kéo: cho góc 8 x 8mm
    Nguồn điện: AC100V 50 / 60Hz 150W
    Kích thước / trọng lượng: 433 x 255 x 230mm / 13,5kg

  • Máy tiện bàn Mitsuhata Machinery M-006

    Đặc điểm kỹ thuật: L-5000D ・ Thiết bị chính
    Dịch chuyển trên thanh nguồn cấp dữ liệu: φ170mm
    Khoảng cách giữa các tâm: 406mm
    Tốc độ quay trục chính (60Hz): 12 (80, 130, 190, 200, 290, 360, 430, 510, 770, 780, 1090, 1700 phút -1)
    Mâm cặp đính kèm tiêu chuẩn: Cuộn ba vuốt 5 inch (Kitagawa SC5)
    Trục xuyên qua lỗ: Mâm cặp tiêu chuẩn qua lỗ φ32mm
    Côn lỗ trục chính: MT5
    Nền tảng trung tâm Taper: MT3
    Khoảng cách ngang bàn: 160mm
    Khoảng cách di chuyển bàn tròn: 330mm
    Khoảng cách di chuyển tay áo đứng đẩy trung tâm: 100mm
    Kích thước dụng cụ lưỡi: 16 x 16mm
    Milimet-vít: 0,25 đến 7 mm / vòng (Loại 24)
    Vít Inch: 3,5 đến 104 Núi / Inch (Loại 39)
    Tốc độ nạp liệu tự động: 0,033 đến 0,78 mm / vòng quay
    Tốc độ ngang tự động: 0,065 đến 1,56 mm / vòng quay
    Nguồn điện: AC100V 50 / 60Hz * 1
    Kích thước: 1300 x 750 x 600mm
    Cân nặng: 260kg

  • MÁY CNC VMC650

    Kích thước (L * W * H): 2300*2160*2200mm
    Trọng lượng (T): 3800
    Bảo hành: 1 năm
    Nơi xuất xứ: China
    Điện áp: Yêu Cầu của khách hàng
    Chứng nhận: ISO
    Table Size(L*W): 800*400mm
    X/Y/Z axis travel: 650*400*550mm
    Max. table loading capacity: 450kg
    T-slots No./width/pitch: 3-18*125mm
    Spindle taper: BT40
    Distance from spindle center to column: 496mm
    Distance from spindle nose to table: 150-650mm
    Spindle speed range: 100-8000rpm
    Motor power: 5.5kw
    X/Y/Z axis rapid movement speed:18 m/min

  • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS48

    – ATS48 thường dùng trong công nghiệp nặng với công suất 4-900kW.

    – Điều khiển khởi động và dừng các động cơ 3 phase điện áp 230..415V/208…690VAC ở tần số 50/60Hz.

    – Khởi động và dừng máy móc động cơ bằng cách tác động vào hệ thống mô men xoắn. – ATS48 bảo vệ động cơ không bị quá nhiệt, không tải, quá tải, kẹt rotor hay bị đảo chiều bởi quán tính.

    – Có thể khởi động bằng contactor Bypass giảm mức độ tản nhiệt, cấu hình kép 2 động cơ.

    – Tích hợp các modbus truyền thông, FIPIO, Profibus DP, Ethernet.

  • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS22

    – ATS22 dùng cho động cơ 3 phase không đồng bộ điện áp 220-415VAC.

    – Dùng cho các động cơ có công suất từ 4-400kW.

    – Tích hợp Bypass bên trong thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi.

    – Báo lỗi trạng thái, báo lỗi mất pha, thấp tải.

    – Màn hình hiển thị 4 số, 4 phím chức năng, 4 diot phát quang.

    – Cài đặt lập trình bằng phần mềm SoMove.

  • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS01

    – ATS01 dùng cho động cơ không đồng bộ công suất nhỏ đơn giản từ 0.37-15kW.

    – Được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, cấu hình dễ dàng điều khiển ở điện áp từ 110-480VAC.

    – Giảm thiểu thời gian bảo dưỡng, bảo trì, tiết kiệm chi phí.

    – Tích hợp Contactor bypass phù hợp một số yêu cầu hoạt động riêng biệt.

    – Điều chỉnh thời gian khởi động và giảm tốc độ trong vòng 5 hoặc 10s.

    – Điều chỉnh mô men xoắn không gây nhiễu.

  • ELCB MITSUBISHI – CB chống dòng rò dạng khối

    Tên sản phẩm    ELCB Mitsubishi

    Model                  ELCB C, S, H Series

    Số cực (P):        3P, 4P

    Dòng rò: 15, 30, 100, 200, 500mA.

    Dòng định mức (In): Dòng định mức tới 630A

    Hãng sản xuất    Mitsubishi

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN